베트남 물가정보/베트남 바로 알기
베트남어 공부
VietNam prices info.
2019. 2. 19. 09:50
베트남어 공부
1. 유혹하다= cám dỗ, mê hoặc
2. 허덕이다= vất vả
3. 인색하다= keo kiệt
4. 만년설= tuyết vạn niên
5. 막상= hoá ra, rốt cuộc
6. 밀어내다= đẩy ra ngoài
7. 목숨= mạng sống
8. 마치= hệt như
9. 목표를 성취하다= đạt mục tiêu
10. 수익= lời lãi (내다)