베트남 여행정보/베트남 은행별 환율

베트남 오늘 은행별 환율 1달러당

VietNam prices info. 2018. 12. 31. 10:30

베트남 오늘 은행별 환율 1달러당

Ngân hàng Tỷ giá USD hôm nay Tỷ giá USD hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
VCB 23,155.00 23,155.00 23,245.00 23,155.00 23,155.00 23,245.00
Agribank 23,185.00 23,190.00 23,265.00 23,185.00 23,190.00 23,265.00
Techcombank 23,120.00 23,140.00 23,245.00 23,120.00 23,140.00 23,245.00
Vietinbank 23,128.00 23,138.00 23,228.00 23,128.00 23,138.00 23,228.00
BIDV 23,150.00 23,150.00 23,240.00 23,150.00 23,150.00 23,240.00
DAB 23,150.00 23,150.00 23,230.00 23,150.00 23,150.00 23,230.00
SeABank 23,000.00 23,000.00 23,280.00 23,000.00 23,000.00 23,280.00
VIB 23,150.00 23,170.00 23,280.00 23,150.00 23,170.00 23,280.00
STB 23,150.00 23,150.00 23,230.00 23,150.00 23,150.00 23,230.00